Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
galvanized iron


noun
iron that is coated with zinc to protect it from rust
Hypernyms:
iron, Fe, atomic number 26
Substance Holonyms:
corrugated iron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.